Thang Điểm Đánh Giá Bài Thi TEF Canada
8 Tháng ba, 2021
Thanh Điểm Đánh Giá Tiếng Pháp TCF
10 Tháng ba, 2021

176 Từ Tiếng Việt Bạn Nói Là Mượn Từ Tiếng Pháp

176 Từ Mượn Tiếng Pháp Trong Tiếng Việt

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Cap Education – Tổ chức đào tạo tiếng pháp, tư vấn du học Phápdu học Canada uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với các khóa học nổi tiếng như: 

Tiếng pháp cơ bản

Tiếng pháp giao tiếp

Học tiếng pháp miễn phí

Các bạn học tiếng Pháp và nhận ra trong tiếng Pháp có rất nhiều từ đọc giống tiếng Việt, và cùng nghĩa như tiếng Việt. Đôi khi các bạn dùng theo thói quen mà không biết, trong tiếng Pháp, chúng ta cũng đọc và dùng từ đó như vậy.

Bài học chúng ta hôm nay cùng tìm hiểu 176 từ mượn tiếng Pháp trong tiếng Việt.  Vậy chỉ cần 10 phút là các bạn có thể biết được thêm 176 từ vựng tiếng Pháp.

Tổng hợp các từ mượn tiếng Pháp trong tiếng Việt

  • Affiche: tấm áp-phích
  • Allez hop !:  a-lê-hấp (làm ngay)
  • Armé: ạc-mê : (trong xi-măng ạc-mê: xi-măng cốt sắt)
  • As: ách:  (tên con bài tây)
  • As de carreau: ách rô  : (tên con bài)
  • As de pique: ách bích (tên con bài)
  • Auto ô-tô:  (xe hơi)
  • Autobus : ô-tô-buýt (xe buýt)
  • Autoclave : ô-tô-cla-vơ (nồi áp suất)
  • Acide – axit
  • Antenne – ăng ten
  • Balcon : ban-công (bao lơn)
  • Ballot:  ba-lô (túi đeo sau lưng)
  • Beret: bê-rê (mũ vải không vành)
  • Beurre:bơ (bơ sữa; quả avocado)
  • Bidon:bi-đông (bình nước nhỏ để mang theo mình khi đi xa)
  • Bille:bi (viên đạn tròn)
  • Biscuit : bích-quy (bánh nướng 2 lần)
  • Bombe:bom (trái nổ lớn)
  • Bordeaux:bọt-đô (rượu nho)
  • Botte:bốt (giày ống cao của lính)
  • Boucle:búc (khoen cài dây nịt)
  • Bougie:bu-gi (nến, nến điện)
  • Boulon:bù-lon, bu-lông (con ốc)
  • Bus:buýt (xe chuyên chở công cộng)
  • Billard – bi da
  • Cable:cáp (dây thừng bằng kim loại)
  • Cacao: ca-cao
  • Café: cà-phê (hạt của cây caféier, mùi rất thơm sau khi rang sấy)
  • Canot:ca-nô (loại thuyền nhẹ)
  • Canon: cà-nông (súng lớn)
  • Car:  ca (chiếc xe, xe ca)
  • Caramel:ca-ra-men (đường nung trở màu)
  • Carbone: cạc-bon (chất than)
  • Cari: cà-ry (món ăn gốc ấn độ)
  • Carreau:  ca-rô (hình ô vuông, tên con bài Ù)
  • Carotte:  cà-rốt (củ cải đỏ)
  • Carte:  verte cạc-vẹc (thẻ xanh, bằng lái xe)
  • Carte:  visite cạc-vi-zít (danh thiếp)
  • Cas:  ca (trường hợp)
  • Caoutchouc – cao su
  • Chemise – áo sơ mi
  • Cravate – cà vạt
  • Cantine – căng tin
  • Cerise:  sơ-ri (trái)
  • Chaîne: sên (dây xích xe đạp, xe gắn máy)
  • Champagne:  săm-banh (tên rượu của Pháp)
  • Chef: xếp (người chỉ huy)
  • Chemise:  sơ-mi (áo)
  • Choc:”sốc” (chấn động mạnh)
  • Chocolat:sô-cô-la (kẹo chế từ bơ ca cao)
  • Chou à la crème:  su kem (bánh su có nhân kem)
  • Chou-fleur:  súp-lơ (bông cải trắng)
  • Chou-rave su hào (loài rau củ)
  • Cigare : xì-gà (thuốc cuộn bằng lá thuốc)
  • Ciment :  xi-măng
  • Ciné : xi-nê (chiếu bóng)
  • Cirque : xiếc, xiệc
  • Coffre : cốp (tủ, ngăn tủ, thùng xe)
  • Cognac :cô-nhắc (tên rượu của Pháp)
  • Corset : coóc-sê (áo bó ngực và bụng của phụ nữ)
  • Coupure : cúp (sự cắt điện, nước)
  • Courreur : cua-rơ (người chạy đua)
  • Courroie : cu-roa (đai chuyền)
  • Crêpe : kẹp (tên một loại bánh ngọt có nhiều lớp bột được cán mỏng)
  • Cravate : cà-vạt
  • Crème : kem
  • Cresson : xà-lách-son
  • Cyclo : xích-lô (loại xe chuyên chở khách)
  • Cylindre : xy-lanh (nòng máy nổ)
  • Dame : đầm (đàn bà Pháp, cũng để chỉ tên con bài nhưng tiếng Pháp là reine)
  • Douille : đuôi (bộ phận để gắn bóng đèn)
  • Drap : drap (vải trải giường)
  • écho : ê-cô (tiếng vang)
  • écrou : ê-cu (con tán để vặn vào bù-lon)
  • Essence : xăng (nhiên liệu lỏng)
  • Epinard – rau bina
  • Fiche : phích (vật để cắm điện)
  • Filtre : phin (vật để lọc lấy nước, bỏ bã)
  • Film – phim
  • Flan – bánh flan
  • Galant: ga-lăng
  • Gant: găng (bao tay)
  • Guitare – đàn guitar
  • Garage : ga-ra (nhà để xe)
  • Garde-manger : gạc-măn-giê (tủ đựng đồ ăn)
  • Gare : ga (nhà ga, nơi tàu hỏa đậu)
  • Gaz : ga (hơi đốt)
  • Gomme : gôm (cục tẩy)
  • Goût : “gu” (sở thích)
  • Guidon : ghi-đông (tay lái xe hai bánh)
  • Judo : juy-đô (nhu đạo)
  • Laine :len (sợi làm từ lông cừu)
  • Légumes : lê-ghim (rau)

 

Từ Mượn Tiếng Pháp Trong Tiếng Việt

 

  • Litre : lít
  • Loto : lô-tô (trò chơi)
  • Loupe : kính lúp (kính phóng đại)
  • Maillot: may-ô (áo thun)
  • Mangoustan: măng-cụt (quả)
  • Marque: mác (thương hiệu; bộ vó)
  • Mètre: mét (thước)
  • Mignon: mi-nhon (dễ thương)
  • Molette: mỏ-lết (kìm vạn năng)
  • Mousse: mút (vật mềm và đàn hồi được)
  • Mouchoir: mùi-xoa (khăn tay)
  • Médaillon – mề đay
  • Niveau : ni-vô (ống thủy chuẩn)
  • Nœud : nơ (cái gút thắt bằng vải)
  • Note: nốt (chấm dùng trong âm nhạc)
  • Nouille: nui (thức ăn bằng bột mì, gốc ý)
  • Oeuf au plat : ốp-la (món trứng chiên)
  • Olive – ôliu
  • Pâté : pa-tê (thịt hoặc gan bằm và hấp)
  • Pâté chaud : pa-tê-sô (loại bánh có nhân thịt)
  • Pédale : pê-đan (bàn đạp)
  • Pédé : pê-đê (người đồng tính luyến ái)
  • Phare: pha (đèn rọi sáng ra xa)
  • Pile: pin (nguồn điện một chiều)
  • Pique: bích (tên con bài tây ở)
  • Piston: pít-tông (vòng để nén hơi)
  • Pompe: bơm (đồ để thổi hơi)
  • Porte-bagage: bọt-ba-ga (yên phụ để chở đồ)
  • Portefeuille : bóp-phơi (cái bóp, cái ví)
  • Pourboire : buốc-boa (tiền bo, tiền tip)
  • Pile électrique – pin điện
  • Poupée – búp bê
  • Queue : cơ (cây gậy để thụt billard)
  • Quinine : ký-ninh (thuốc để trị bệnh sốt rét)
  • Ragoût : ra-gu (món thịt nấu với rau, củ)
  • Reçu : rờ-xuy (tờ biên nhận)
  • Remorque : rờ-mọt (xe được kéo bằng một xe khác)
  • Rhum : rum (tên loại rượu nho)
  • Rideau : ri-đô (tấm màn)
  • Robinet : rô-bi-nê (vòi nước, do Robin, người đã sáng chế)
  • Rôtie : rô-ti (món thịt nướng hoặc quay)
  • Radio – radio
  • Sabot : sa-bô (guốc)
  • Sacoche : xà-cột (túi vải nhỏ để đựng đồ nghề, thường máng sau yên xe)
  • Salon : sa-lông (phòng để tiếp khách)
  • Sandale : săng-đan (loại giày da hở chân)
  • Sapotier : sa-pô-chê (cây, trái hồng xiêm)
  • Sauce : xốt (nước xốt)
  • Saucisse : xúc-xích (lạp xưởng của Tây)
  • Savon : xà-bông, xà-phòng
  • Seau : sô (vật để đựng nước)
  • Seringue: sơ-ranh (ống tiêm)
  • Signal(er) : si-nhan (ra dấu)
  • Sirop : xi-rô (nước đường dạng sệt)
  • Slip : xì-líp (quần lót)
  • Sofa : sô-pha (loại ghế nằm được)
  • Sou : xu (đồng xu)
  • Soude : xút (chất kiềm soda NaOH)
  • Soupape : xú-bắp (van để chặn và cho thoát hơi trong náy nổ)
  • Soupe : xúp (nước canh)
  • Salade – xà lách
  • Sauce – nước xốt
  • Tank : Tang (xe thiết giáp)
  • Tasse : tách (vật để đựng nước uống)
  • Taxi:  tắc-xi (loại xe chuyên chở khách)
  • Tension : artérielle tăng-siông (huyết áp)
  • Timbre : tem (để dán nơi bì thư)
  • Tôle : tôn (tấm kim loại để lợp nhà)
  • Tonneau : ton-nô (thùng gỗ để đựng rượu)
  • Tout de suite : tút-suỵt (ngay lập tức)
  • Timbre – tem
  • Tournevis – tuốc nơ vít
  • Vaccin :vắc-xanh (thuốc chủng ngừa)
  • Vagabond :ma-cà-bông (người lang thang)
  • Valise :va-li (cặp da để đựng quần áo)
  • Valve :van (khóa đường ống)
  • Vanilla: va-ni (trái của cây vanillier, có mùi thơm dùng để làm bánh)
  • Veste :vét (áo vét)
  • Veston: vét-tông (loại áo vét ngắn)
  • Vin : vang (rượu nho)
  • Vis : con vít, con ốc
  • Yaourt : da-ua (món sữa chua)

Bài học từ vựng tiếng Pháp của chúng ta hôm nay kết thúc. Các bạn đừng quên mỗi ngày dành 30 phút để học từ vựng tiếng Pháp trên fanpage và website của Cap Education nha.

Tags: tu muon tieng phap trong tieng viet, hoc tieng phaphoc tieng phap mien phitieng phap co ban, du hoc phap, dao tao tieng phaptieng phap giao tiep, du hoc canada

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *