Luyện Nghe Tiếng Pháp Hiệu Quả Qua Hội Thoại Gọi Điện
19 Tháng bảy, 2022
Có Nên Đi Phú Quốc Vào Tháng 7
21 Tháng bảy, 2022

33 Từ Vựng Tiếng Pháp Chủ Đề Công Nghệ Thông Tin

33 Từ Vựng Tiếng Pháp Chủ Đề Công Nghệ Thông Tin

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Cap Education – Tổ chức đào tạo Tiếng Pháp, tư vấn Du Học Pháp, tư vấn du Học Canadatư vấn định cư Canada uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với các khóa học nổi tiếng như:

Tiếng pháp online
Tự học tiếng pháp cơ bản
Giao tiếp tiếng pháp cơ bản
Củng cố ngữ pháp tiếng Pháp
Luyện phát âm tiếng Pháp, chuẩn bản xứ

Trong bài học này, CAP FRANCE xin đem đến với các bạn một bộ từ vựng tiếng pháp về chủ đề công nghệ thông tin. Trong cuộc sống, chúng ta rất thường phải sử dụng máy tính, điện thoại cho việc học và cả công việc. Vậy bạn đã bao giờ biết những từ vựng trong chủ đề hết sức quen thuộc này chưa ? Hãy cùng CAP tìm hiểu nhé.

  • Ordinateur (n.m) [ɔrdinatɶr] = Máy tính
  • Ordinateur portable (n.m) [ɔrdinatɶr pɔrtabl] = Máy tình xách tay
  • Écran (n.m) [ekrɑ̃] = Màn hình
  • Clavier (n.m) [klavje] = Bàn phím
  • Souris (n.f) [suri] = Con chuột
  • Processeur (n.m) [prɔsesɶr] = CPU / Bộ xử lý trung tâm
  • Lecteur de CD-ROM (n.m) [lɛktœr də sederɔm] = Ổ đĩa CD
  • Lecteur de disquette (n.m) [lɛktœr də diskɛt] = Ổ đĩa mềm
  • Imprimante (n.f) [ε̃primɑ̃t] = Máy in
  • Scanner (n.m) [skanεr] = Máy quét
  • Clé USB (n.f) [kle y.ɛs.be] = Bộ nhớ USB
  • Dossier (n.m) [dosje] = Thư mục
  • Fichier (n.m) [fiʃje] = Tập tin
  • Navigateur (n.m) [navigatɶr] = Trình duyệt
  • Site web (n.m) [sit wɛb] = Trang web
  • Lien (n.m) [ljε̃] = Liên kết
  • Fenêtre (n.f) [f(ə)nεtr] = Cửa sổ
  • Compte (n.m) [kɔ̃t] = Tài khoản
  • Mot de passe (n.m) [mo də pas] = Mật khẩu
  • Allumer un ordinateur (v) [alyme œ̃n‿ɔrdinatɶr] = Mở máy tính
  • Éteindre un ordinateur (v) [etε̃dr œ̃n‿ɔrdinatɶr] = Tắt máy tính
  • Enregistrer un fichier (v) [ɑ̃rəʒistre œ̃ fiʃje] = Lưu tập tin
  • Supprimer un fichier (v) [syprime œ̃ fiʃje] = Xóa tập tin
  • Ouvrir un fichier (v) [uvrir œ̃ fiʃje] = Mở tập tin
  • Fermer un fichier (v) [fεrme œ̃ fiʃje] = Đóng tập tin
  • Copier (v) [kɔpje] = Sao chép
  • Coller (v) [kɔle] = Dán
  • Taper (v) [tape] = Gõ
  • Cliquer (v) [klike] = Nhấp
  • Surfer (v) [sɶrfe] = Lướt
  • Rechercher (v) [rəʃεrʃe] = Tìm kiếm
  • Sélectionner (v) [selεksjɔne] = Chọn
  • Télécharger (v) [teleʃarʒe] = Tải xuống / lên

Từ Vựng Tiếng Pháp Theo Chủ Đề Công Nghệ Thông Tin

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *