Câu lạc bộ Tư Vấn Du Học Pháp chia sẻ bài viết Học Từ Vựng Tiếng Pháp Chủ Đề Nghề Nghiệp. Hãy xem cách học các từ thông dụng này nhé.
Le comédien Diễn viên
Le jardinier Thợ làm vườn
La dessinatrice Nhà thiết kế
La peintre Họa sĩ
Le comptable Kế toán
Le pompier Lính cứu hỏa
Le bijoutier Thợ kim hoàn
Le chauffeur de taxi Tài xế taxi
Le barman Nhân viên quầy bar
La serveuse Nữ phục vụ
Le sportif Vận động viên
Le policier Cảnh sát
Le soldat Người lính
Le garde Nhân viên bảo vệ
La dentiste Nha sĩ
L’institutrice Giáo viên
Le sculpteur Thợ điêu khắc
L’hôtesse de l’air Nhân viên hàng không
Le mécanicien Thợ cơ khí
Le facteur Người đưa thư
La vétérinaire Bác sỹ thú y
Le coiffeur Thợ làm tóc
L’électricien Thợ điện
Le couturier Thợ may
La pharmacienne Dược sĩ
Le conducteur de bus Tài xế xe bus
Le camionneur Tài xế xe tải
Le bibliothécaire Thủ thư
Le chef Đầu bếp
L’architecte Kĩ sư
La réceptionniste Tiếp tân
La chanteuse Ca sĩ
La fleuriste Người bán hoa
La ballerine Vũ công ba lê
Le photographe Thợ chụp ảnh
L’avocat Luật sư
Le scientifique Nhà khoa học