Hôm nay câu lạc bộ Tư Vấn Du Học Pháp chia sẻ Học Từ Vựng Tiếng Pháp Cơ Bản Chủ Đề Tắm Biển. Hãy áp dụng để học tiếng Pháp dễ hơn nhé.
– Plage (la) : Bãi biển
– Mer (la) : Biển
– Vague (la) : Sóng
– Sable (le) : Cát
– Galet (le): Đá cuội
– Île (la) : Đảo
– Océan (le): Đại dương
– Baie (la) : Vịnh
– Côte (la) : Bờ biển
– Marée haute (la) : Thủy triều lên
– Marée basse (la) : Thủy triều xuống
– Piscine (la) : Bể bơi
– Surf (le) : Lướt sóng
– Natation (la) : Bơi => Nager (v) = Se baigner
– Plongée libre (la) : Lặn có ống thở => Plonger (v)
– Plongée sous-marine (la) : Lặn dưới đáy biển
– Prendre (un) bain de soleil : Tắm nắng
– Serviettes (les): Khăn
– Bikini (le) : Áo tắm
– Deux-pièces (le) : áo tắm 2 mảnh
– Maillot de bain (le) : đồ bơi (quần bơi)
– Crème solaire (le) : Kem chống nắng
– Bouée (la) : phao bơi
– Lunettes de soleil (les) : kính râm
– Masque (le) : kính bơi
* La mer est très calme = une mer l’huile: biển yên tĩnh
* L’eau salée = l’eau de mer: nước biển