Tổng Hợp 45 Cụm Từ Tiếng Pháp Thường Sử Dụng Trên Facebook
9 Tháng tám, 2020
Chia Đuôi Danh Từ Trong Tiếng Đức Như Thế Nào
12 Tháng tám, 2020

Học Từ Vựng Tiếng Pháp Chủ Đề Du Lịch

la monnaie- the currency. une carte postale -a post cardun itinéraire- an itinerary. un budget- a budget. un convertisseur- a converter. les douanes - the customs. un passeport- a passport. prendre des vacances- to take a vacation. une valise- a suitcase. la gare- the train station. l aller simple- the one-way ticket. l aller retour- the round trip ticket. le billet- the ticket.

TỔNG HỢP CÁC TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP DU LỊCH

 

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Hãy đồng hành cùng Cap France trường dạy tiếng pháp uy tín chất lượng nhất hiện nay. Với các khóa học nổi tiếng như:

Tiếng pháp cơ bản

Tiếng pháp giao tiếp

Học tiếng pháp miễn phí

Pháp được biết đến là đất nước được rất nhiều người yêu du lịch tìm về. Nhưng điểm đặc biệt của người Pháp, họ rất yêu thích việc các bạn sử dụng Tiếng Pháp khi đến Pháp.

 

Học Tiếng Pháp cùng các bạn tìm hiểu về các từ vựng trong lĩnh vực du lịch và một số câu giao tiếp khi đi du lịch ở bài học hôm nay.

 

  • Vacances organisées (f.pl): du lịch có tổ chức.
  • Agence de voyages (f): công ty du lịch.
  • Hôtel: khách sạn
  • Hôtelier: chủ khách sạn
  • Réception (f): lễ tân.
  • Bureau de renseignement: phòng hướng dẫn.
  • Réser ver d’avance: đặt chỗ trước
  • Note (f): hóa đơn.
  • Pique-niquer (v): cắm trại.
  • Camping (m): sự cắm trại.
  • Emplacement (m): nơi cắm trại.
  • Sac de couchage (m): túi ngủ.
  • Tente (f): lều vải.
  • Foyer (m): nhà trọ.
  • Faire de l’auto-stop: đi nhờ xe.
  • À la gare:
  • Cheminot (m): nhân viên đường sắt.
  • Chef de gare (m): trưởng ga.
  • Contrôler: kiểm tra, soát vé
  • Contrôleur(n): nhân viên soát vé.
  • Enregistrer les bagages: đăng ký, ký gửi hành lí.
  • Consigne (f): nơi gửi hành lí.
  • Salle d’attente (f): phòng chờ.
  • Aller simple (m): vé một chiều.
  • Aller retour (m): vé khứ hồi.
  • Tableau de dé part (m): bảng khởi hành.
  • Horaire: bảng giờ giấc.
  • Quai: bến tàu, xe ven sông.
  • Train: tàu hỏa
  • Train direct: tàu suốt.
  • Locomotive (f): đầu tàu.
  • Wagon (m): toa xe.
  • Wagon-restaurant: toa ăn.
  • Wagon-couchettes: toa nằm. couchette: giường ngủ (trên toa tàu)
  • Siège pour enfants: chỗ ngồi cho trẻ em.
  • À l’aéroport:
  • Douane (f): cửa hải quan douanier (n): nhân viên hải quan.
  • Hôtesse de l’air: tiếp viên hàng không.
  • Contrôle (m): sự kiểm tra.
  • Contrôler: kiểm tra.
  • Passeport (m): hộ chiếu.
  • Carte d’identit é: chứng minh thư

 

Một số câu giao tiếp khi đi du lịch:

  • Un billet pour…: một vé đi….
  • Fumeurs/non fumeurs, s’il vous plait: toa hút thuốc/không hút, cám ơn.
  • Sur quel quai part le train pour…? : vào cổng nào để lên chuyến xe đi…
  • C’est bien le train pour…? Đây có đúng là chuyến xe đi….không?
  • Ce billet va bien? : có đúng vé này không?
  • Quel terminal pour…? : ga chót, cuối nào đến…

Từ Vựng Tiếng Pháp Trong Lĩnh Vực Du Lịch

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *