Làm Sao Để Có Thị Thực Dài Hạn Đi Pháp
18 Tháng tám, 2021
Cách Săn Học Bổng Du Học Tại Canada
20 Tháng tám, 2021

Từ Vựng chủ đề Trường Học Tại Nhà trong Tiếng Đức

Từ Vựng chủ đề Trường Học Tại Nhà trong Tiếng Đức

Xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM

Giao tiếp tiếng đức cơ bản

Học tiếng đức online miễn phí

Học tiếng đức cho người mới bắt đầu

Trong thời kỳ dịch bệnh, thì nhiều trường học phải đóng cửa, các em học sinh không thể đến trường, việc học tại nhà trở thành một biện pháp để giải quyết vấn đề. Trường học tại nhà là một vấn đề rất được quan tâm ở Đức, cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Đức về chủ đề này:

die Schulen geschlossen bleiben sollten: trường học nên tiếp tục đóng cửa

jetzt gemacht werden: được làm ngay bây giờ

Zeit für etwas sein: thời gian dành cho thứ gì đó

Erstklässler, -/Erstklässlerin: học sinh lớp một

Schule besuchen: đến trường học

Schulanfänger/in: người bắt đầu học

Homeschooling (n., nur Singular, aus dem Englischen) : trường học tại nhà

zu Hause unterrichtet wird statt in die Schule zu gehen: được dạy học taị nhà thay vì đi đến trường

Grundlage, -n (f.): nền tảng

etwas vorsehen: lên kế hoạch

etwas planen: lập kế hoạch

jemanden/etwas zu etwas bringen: mang ai đó đến cái gì đó

erreichen, dass jemand/etwas etwas macht: đảm bảo rằng, ai đó làm được điều gì đó

(auf etwas) Bock haben — umgangssprachlich für: Lust darauf haben, etwas zu tun: có hứng thú làm một việc gì đó (ngôn ngữ nói)

sein Bestes geben: cố gắng hết sức

sich sehr anstrengen: cố gắng rất nhiều

digital: kỹ thuật số,

ein elektronisches Gerät benutzt : sử dụng các thiết bị điện tử.

privat: cá nhân

Tablet, -s (n., aus dem Englischen): máy tính bảng

durch Berührung des Bildschirms bedienen kann: có thể vận hành thông qua việc chạm vào màn hình.

etwas stellen: làm thứ gì đó

etwas zur Verfügung stellen: làm thứ gì đó có sẵn

jemanden mit etwas ausstatten: trang bị cho ai thứ gì đó

kostenlos geben: cho miễn phí

(sich) etwas anschaffen: để tạo ra một cái gì đó

Individuell: cá nhân

sich schlaumachen = sich informieren: thông tin cho chính mình (ngôn ngữ nói)

etwas verschlafen: trì hoãn việc gì đó

etwas hinkriegen — umgangssprachlich für: etwas schaffen: tạo ra thứ gì đó (ngôn ngữ nói)

Illusion, -en (f.) : ảo, không có thật.

etwas in die Welt tragen : mang cái gì đó vào thế giới

etwas verbreiten; die Öffentlichkeit über etwas informieren oder auf etwas aufmerksam machen: mở rông thứ gì đó, làm cho công chúng biết đén

das Arbeiten von zu Hause: làm việc tại nhà

 

Tags: tu vung tieng duc chu de truong hoc tai nha , hoc tieng duc cho nguoi moi bat dau, hoc tieng duc, giao tiep tieng duc co ban, hoc tieng duc online mien phi , trung tam tieng duc

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *