Từ Vựng chủ đề Trường Học Tại Nhà trong Tiếng Đức
Xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM
Học tiếng đức cho người mới bắt đầu
Trong thời kỳ dịch bệnh, thì nhiều trường học phải đóng cửa, các em học sinh không thể đến trường, việc học tại nhà trở thành một biện pháp để giải quyết vấn đề. Trường học tại nhà là một vấn đề rất được quan tâm ở Đức, cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Đức về chủ đề này:
die Schulen geschlossen bleiben sollten: trường học nên tiếp tục đóng cửa
jetzt gemacht werden: được làm ngay bây giờ
Zeit für etwas sein: thời gian dành cho thứ gì đó
Erstklässler, -/Erstklässlerin: học sinh lớp một
Schule besuchen: đến trường học
Schulanfänger/in: người bắt đầu học
Homeschooling (n., nur Singular, aus dem Englischen) : trường học tại nhà
zu Hause unterrichtet wird statt in die Schule zu gehen: được dạy học taị nhà thay vì đi đến trường
Grundlage, -n (f.): nền tảng
etwas vorsehen: lên kế hoạch
etwas planen: lập kế hoạch
jemanden/etwas zu etwas bringen: mang ai đó đến cái gì đó
erreichen, dass jemand/etwas etwas macht: đảm bảo rằng, ai đó làm được điều gì đó
(auf etwas) Bock haben — umgangssprachlich für: Lust darauf haben, etwas zu tun: có hứng thú làm một việc gì đó (ngôn ngữ nói)
sein Bestes geben: cố gắng hết sức
sich sehr anstrengen: cố gắng rất nhiều
digital: kỹ thuật số,
ein elektronisches Gerät benutzt : sử dụng các thiết bị điện tử.
privat: cá nhân
Tablet, -s (n., aus dem Englischen): máy tính bảng
durch Berührung des Bildschirms bedienen kann: có thể vận hành thông qua việc chạm vào màn hình.
etwas stellen: làm thứ gì đó
etwas zur Verfügung stellen: làm thứ gì đó có sẵn
jemanden mit etwas ausstatten: trang bị cho ai thứ gì đó
kostenlos geben: cho miễn phí
(sich) etwas anschaffen: để tạo ra một cái gì đó
Individuell: cá nhân
sich schlaumachen = sich informieren: thông tin cho chính mình (ngôn ngữ nói)
etwas verschlafen: trì hoãn việc gì đó
etwas hinkriegen — umgangssprachlich für: etwas schaffen: tạo ra thứ gì đó (ngôn ngữ nói)
Illusion, -en (f.) : ảo, không có thật.
etwas in die Welt tragen : mang cái gì đó vào thế giới
etwas verbreiten; die Öffentlichkeit über etwas informieren oder auf etwas aufmerksam machen: mở rông thứ gì đó, làm cho công chúng biết đén
das Arbeiten von zu Hause: làm việc tại nhà
Tags: tu vung tieng duc chu de truong hoc tai nha , hoc tieng duc cho nguoi moi bat dau, hoc tieng duc, giao tiep tieng duc co ban, hoc tieng duc online mien phi , trung tam tieng duc