nuoc-phap-co-phai-la-quoc-gia-co-nhieu-du-hoc-sinh-nhat
Nước Pháp Có Phải Là Quốc Gia Có Nhiều Du Học Sinh Nhất
18 Tháng mười, 2018
hoc-tu-vung-tieng-phap-ve-gioi-tu-a
Học Từ Vựng Tiếng Pháp Về Giới Từ À
19 Tháng mười, 2018

Học Tiếng Pháp Theo Chủ Đề Thuê Nhà

hoc-tieng-phap-theo-chu-de-thue-nha

Câu lạc bộ Tư Vấn Du Học Pháp chia sẻ bài viết Học Tiếng Pháp Theo Chủ Đề Thuê Nhà. Hãy xem cách học các từ thông dụng này nhé.
🔸 une chambre: phòng

🔸 une maison : ngôi nhà

🔸 un bureau : phòng làm việc

🔸 une chambre : phòng ngủ

🔸 une salle de bains : phòng tắm

🔸 salon/ séjour/ salle de séjour : phòng khách

🔸 toilette : nhà vệ sinh

🔸 une cuisine: phòng bếp

🔸 une salle à manger : phòng ăn

🔸 un appartement: căn hộ

🔸 un studio: căn hộ 1 phòng

🔸 non meublé: không có đồ đạc

🔸 meublé: đầy đủ đồ đạc

🔸 Matelas (m): nệm

🔸 Draps (m): ga, khăn trải giường.

🔸 Couverture (f): chăn.

🔸 Garde-robe (f): tủ áo.

🔸 Armoire (f): tủ đứng.

🔸 Coiffeuse (f): bàn trang điểm.

🔸 Lampe de chevet (f): đèn ngủ.

🔸 Tapis (m): thảm chùi chân.

🔸 la plomberie: hệ thống ống nước

🔸 le chauffage: hệ thống sưởi

🔸 une maison individuelle: nhà riêng

🔸 une maison jumelée: nhà liền kề

🔸 une maison mitoyenne: nhà trong dãy nhà

⏩ Je voudrais louer……Tôi muốn thuê ……

⏩ Combien coûte le loyer par mois ? Giá thuê nhà hàng tháng là bao nhiêu?

⏩ Quel est le montant de la caution ? Tiền đặt cọc là bao nhiêu?

⏩ Quand est-ce que je peux venir voir le logement ? Khi nào tôi có thể đến xem nhà?

⏩ Les charges sont-elles inclues ? Đã bao gồm các tiện ích chưa?

⏩ Est-ce que les animaux sont autorisés ? Có cho phép thú cưng hay không?

⏩ Combien de personnes partagent ce logement ? Có bao nhiêu người sống trong căn hộ này?

⏩ Combien de visites avez-vous déjà eu ? Có bao nhiêu người đã đến xem nhà?

⏩ Est-ce que je peux voir les relevés/contrôles du gaz et de l’électricité ? Tôi có thể xem giấy tờ về điện và gas hay không?

⏩ Où sont les compteurs de gaz et d’électricité ? Ga và đồng hồ điện ở đâu?

⏩ Pour combien de temps louez-vous ? Thời hạn thuê nhà là bao lâu?

⏩ Est-ce qu’il y a de bonnes relations de voisinage ? Đã bao giờ có trục trặc giữa những người hàng xóm chưa?

⏩ Qui habite au dessus/en dessous/sur le même palier ? Ai sống ở tầng trên/ tầng dưới/ bên cạnh?

⏩ Y a-t-il une place de parking dans le bail ? Có bãi đỗ xe không?

⏩ Est-ce que le propriétaire est responsable des réparations ? Chủ nhà có chịu trách nhiệm sửa chữa không?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *