Hướng Dẫn Sử Dụng Thì Quá Khứ Chưa Hoàn Thành Trong Tiếng Pháp
24 Tháng chín, 2020
Những Câu Hỏi Tiếng Pháp Cơ Bản Cho Người Mới Bắt Đầu
28 Tháng chín, 2020

Hướng Dẫn Diễn Đạt Thời Gian Bằng Tiếng Pháp

CÁCH ĐỂ DIỄN ĐẠT VỀ THỜI GIAN TRONG TIẾNG PHÁP – L’EXPRESSION DE LA DURÉE

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Hãy đồng hành cùng Cap France trường dạy tiếng pháp uy tín chất lượng nhất hiện nay. Với các khóa học nổi tiếng như:

Tiếng pháp cơ bản

Tiếng pháp giao tiếp

Học tiếng pháp miễn phí

Để diễn đạt về thời gian trong Tiếng Pháp, chúng ta có thể sử dụng:

1. DEPUIS:

được dùng chỉ hành động đang tiếp diễn/sự vật/sự việc vẫn đang tồn tại tại thời điểm người nói nhắc đến; động từ thường ở thì hiện tại hoặc quá khứ

Depuis quand attends-tu ? (Bạn chờ đợi ở đây kể từ khi nào?)
–> J’attends depuis mardi dernier. (Tôi đã chờ đợi kể từ thứ ba tuần trước)

Depuis quand ne l’as-tu pas vu ? (Kể từ khi nào bạn đã không nhìn thấy?)
–> Je ne l’ai pas vu depuis mardi dernier. (Tôi đã không nhìn thấy kể từ thứ ba tuần trước)

Depuis combien de temps es-tu ici ? (Bạn ở đây bao lâu rồi?)
–> Je suis ici depuis dix minutes. (Tôi đã ở đây mười phút)
–> Il y a dix minutes que je suis ici.
–> Cela fait dix minutes que je suis ici.

2. PENDANT:

Diễn tả hành động/sự việc đã kết thúc tại thời điểm người nói nhắc đến ; động từ được dùng ở thì quá khứ)

Elle l’ai attendu pendant des heures. (Cô ấy đã chờ anh ta suốt hai giờ)

Pendant combien de temps vas-tu encore attendre ? (Bạn sẽ tiếp tục chờ đợi trong bao lâu?)
–> Je l’attends encore pendant dix minutes, puis je pars. (Tôi tiếp tục chờ đợi trong khoảng mười phút, sau đó tôi sẽ đi.)

Pendant combien de temps passeras-tu ? (Bạn sẽ cần dùng trong thời gian bao lâu?
–> Je passerai pendant un quart d’heure pour vous dire bonjour. (Tôi sẽ dùng mười lăm phút để chào hỏi.)

3. POUR:

Dùng để nói về sự việc/hành động đã được dự kiến trước ; động từ thường được sử dụng ở thì tương lai

Pour combien de temps partez-vous ? (Trong bao lâu thì bạn sẽ rời đi?)
–> Nous partons jeudi pour quinze jours. (Chúng tôi rời đi vào thứ năm trong một hai tuần)

Quand l’as-tu rencontré pour la première fois ? (Hai người gặp nhau lần đầu tiên khi nào?)
–> Je l’ai rencontré à l’école, il y a dix ans. (Tôi đã gặp anh ấy ở trường, cách đây 10 năm)

Quand partez-vous ? (Khi nào bạn sẽ khởi hành?)
–> Je vais partir en vacances dans deux jours. (Tôi sẽ khởi hành trong hai ngày nữa.)

4. EN:

Để chỉ khoảng thời gian cần thiết để thực hiện xong một việc/hành động ; động từ có thể ở quá khứ, tương lai hoặc hiện tại

En combien de temps as-tu lu ce livre ? (Bạn đọc cuốn sách này trong thời gian bao lâu?)
Combien de temps as-tu mis à lire ce livre ? (Bạn mất thời gian bao lâu để đọc cuốn sách này?)
–> J’ai lu ce livre en deux heures. (Tôi đã đọc cuốn sách này trong hai giờ.)

5. IL Y A: 

Dùng để nói về một việc đã xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ ; vì vậy động từ thường luôn ở thì quá khứ

J’ai rencontré Luc il y a 10 minutes. (Tôi đã gặp Luc cách đây 10 phút)

Tags: Expression De La Duree cach de dien dat ve thoi gian trong tieng phapday tieng phaphoc tieng phap mien phitieng phap co banhoc tieng phaptieng phap giao tiep

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *