Học Từ Vựng Tiếng Pháp Chủ Đề Các Môn Học
16 Tháng chín, 2020
Học Từ Vựng Chủ Đề Nghề Nghiệp Trong Tiếng Pháp
18 Tháng chín, 2020

Tổng Hợp Các Câu Giao Tiếp Cơ Bản Trong Tiếng Pháp

TỔNG HỢP CÁC CÂU TIẾNG PHÁP GIAO TIẾP CƠ BẢN DÀNH CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Hãy đồng hành cùng Cap France trường dạy tiếng pháp uy tín chất lượng nhất hiện nay. Với các khóa học nổi tiếng như:

Tiếng pháp cơ bản

Tiếng pháp giao tiếp

Học tiếng pháp miễn phí

 

Tiếng pháp giao tiếp cơ bản dành cho người mới bắt đầu theo học Tiếng Pháp không khó. Bài học của chúng ta hôm nay, cùng tìm hiểu các mẫu câu giao tiếp cơ bản trong Tiếng Pháp

 

1. Các câu chào hỏi Tiếng Pháp giao tiếp cơ bản cho người mới học Tiếng Pháp.

 

  • salut: chào
  • bienvenue: chào mừng
  • bonjour: xin chào buổi sáng
  • bonsoir: chào buổi tối
  • bonne soirée: buổi tối tốt lành
  • bonne nuit: chúc ngủ ngon
  • bonne journée: chúc một ngày tốt lành
  • bon weekend: chúc cuối tuần vui vẻ!
  • au revoir: tạm biệt
  • au revoir, à lundi/mardi/vendredi/… : (Tạm biệt, hẹn gặp vào thứ 2/ thứ 3/ thứ 4/…)
  • à bientôt: hẹn gặp lại sớm
  • à tout à l’heure/ à plus tard: chút nữa gặp laị
  • à plus: hẹn gặp lại
  • à la prochaine: Hẹn gặp lại bạn sau

 

2. Các câu Tiếng Pháp cơ bản khi bạn dùng để hỏi thăm sức khỏe:

  • Comment allez – vous? / Ông (bà) khỏe không? (Lịch sự)
  • Comment vas-tu? cậu có khỏe không?
  • Comment ça va? = ça va? bạn có ổn không?
  • Très bien, merci = ça va, merci. mình (rất) khỏe, cảm ơn
  • Pas mal, merci: không tệ lắm, cảm ơn
  • Pas très bien: mình không được khỏe lắm
  • Et toi? còn bạn thế nào? (Dùng nói chuyện với bạn bè, người thân)

3. Các mẫu câu Tiếng Pháp cơ bản dùng để hỏi thăm nghề nghiệp, công việc:

  • Quelle est votre profession? / Quelle est ta profession? Nghề nghiệp (công việc) hiện tại của bạn là gi?
  • Qu’est-ce que vous faites dans la vie? / Tu fais quoi dans la vie? Bạn làm gì trong cuộc sống?

4. Các câu Tiếng Pháp cơ bản dùng khi hỏi nơi ở, quốc tịch, tuổi:

  • Tu t’appelles comment?/ Comment est-ce que tu t’appelles?
  • Bạn tên gì?
  • Vous habitez où?/ Où est-ce que vous habitez?/ Quelle est votre adresse? Bạn sống ở đâu?
  • Quelle est sa nationalité ? Quốc tịch bạn là gì?
  • Quel âge as-tu ? Bạn bao nhiêu tuổi?

 

5. Hướng dẫn một đoạn đối thoại ngắn dành cho người mới bắt đầu theo học Tiếng Pháp. Các bạn cùng tìm hiểu ở phần này:

A: Salut! Comment vas-tu? Xin chào! Bạn có khỏe không?
B: Salut! Je vais bien merci! Chào bạn! Tôi khỏe, cảm ơn bạn!
A: Comment t’appelles-tu? Tên bạn là gì nhỉ?
B: Je m’appelle Alice. Tôi là Alice
A: Enchanté! Quel âge as-tu? Rất vui được làm quen! Bạn bao nhiêu tuổi?
B: J’ai trente ans. Tôi 30 tuổi.
A: D’où viens-tu? Bạn đến từ đâu?
B: Je viens de Paris. Tôi từ Paris đến.
A: Qu’est-ce que tu fais? Bạn làm nghề gì?
B: Je suis directrice. Tôi là một giám đốc.
A: Où habites-tu? Bạn sống ở đâu?
B: J’habite à Nice. Tôi ở Nice.
A: À bientôt! Hẹn sớm gặp lại!
B: Au revoir! Tạm biệt!

 

 

Tổng Hợp Các Câu Tiếng Pháp Giao Tiếp Cơ Bản

 

Tags: tong hop cac cau tieng phap giao tiep co banday tieng phaphoc tieng phap mien phitieng phap co banhoc tieng phaptieng phap giao tiep

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *