Từ Vựng chủ đề Đồ Dùng Trẻ Em Trong Tiếng Pháp
26 Tháng bảy, 2021
Làm Thế Nào Đạt Học Bổng Du Học Pháp Bậc Đại Học
28 Tháng bảy, 2021

Từ Vựng Tiếng Pháp về Phụ Kiện Trang Sức

Từ Vựng Tiếng Pháp về Phụ Kiện Trang Sức

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Hãy đồng hành cùng Cap EducationTổ chức đào tạo Tiếng Pháp, tư vấn du học Pháp, tư vấn du học Canadađịnh cư Canada diện du học uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với các khóa học nổi tiếng như:

Học tiếng pháp online
Học tiếng pháp cơ bản
Học tiếng pháp giao tiếp
Học tiếng Pháp xin định cư (PR) Canada, cam kết đầu ra TEF 5
Học Tiếng Pháp nâng cao từ cơ bản A0 đến nâng cao B2, đào tạo đầy đủ 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, chuẩn khung tham chiếu đánh giá chung của Châu Âu (CEFR)
Học tiếng Pháp thiếu nhi, độ tuổi từ 7 – 12 tuổi, với khóa đào tạo song ngữ Anh Pháp, hoặc khóa kết hợp Việt Pháp, giúp bé dạn dĩ giao tiếp trong môi trường quốc tế
Luyện thi chứng chỉ TEF, TCF, DELF, DALF
Củng cố ngữ pháp tiếng Pháp
Luyện phát âm tiếng Pháp, chuẩn bản xứ

Bất kỳ bạn gái nào cũng muốn phối thêm các trang sức, phụ kiện khi ra đường. Bạn đang muốn tìm mua các phụ kiện trang sức, nhưng bạn không biết nó được gọi như thế nào trong tiếng Pháp. Cùng tổ chức giáo dục Cap Education tìm hiểu các từ vựng tiếng Pháp về trang sức và phụ kiện.
1. Les bijoux – Trang sức
Với trang sức chúng ta có các từ vựng sau:
  • Le pendentif: mặt dây chuyền
  • La broche: ghim cài áo
  • Le bouton de manchette: khuy tay áo
  • Le rang de perles: chuỗi ngọc trai
  • La boucle d’oreille: khuyên tai
  • La bague: nhẫn
  • Le collier: vòng đeo cổ
  • La montre: đồng hồ đeo tay
  • La boîte à bijoux: hộp nữ trang
  • Le bracelet: vòng tay
  • La chaîne: dây chuyền
  • Le fermoir: khóa
  • Le maillon: mắt nối

2. Les accessoires – Phụ kiện

  • La casquette: mũ lưỡi trai
  • Le chapeau: nón, mũ
  • Le foulard: khăn quàng cổ
  • La ceinture: thắt lưng, dây nịt
  • La boucle: khóa dây nịt
  • Le parapluie: ô, dù
  • Le manche: cán
  • La pointe: mũi (dù)
  • Le mouchoir: khăn tay, khăn mùi-xoa
  • Le nœud de papillon: nơ bướm
  • L’épingle de cravate: kẹp cà vạt
  • Les gants: găng tay
Chúng ta vừa cùng nhau tìm hiểu bài học về từ vựng tiếng Pháp chủ đề trang sức, và phụ kiện. Các bạn đừng quên ghi chép lại những từ vựng tiếng Pháp mà mình chưa biết nha. Và hãy truy cập vào website Cap Education www.capfrance.edu.vn và theo dõi fanpage Học Tiếng Pháp – Cap France để cập nhật các bài học tiếng Pháp thú vị mỗi ngày.
Đừng quên để lại comment hoặc liên hệ ngay với CAP quafanpage nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào cần được giải đáp.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *